-
TIẾP TỤC ƯỚC MONG...
(31/10/2016 08:10:13)
-
Vừa qua, nhân họp mặt CCB E24 tại Cần Thơ, Ban Liên lạc Truyền thống E24 đã nhắc lại một trong những nhiệm vụ quan trọng mà BLL đã và đang thực hiện trong những năm qua: Đó là việc tiếp tục tìm kiếm các LS E24 đã hy sinh tại Xa Mát - Thiện Ngôn (Tây Ninh) diễn ra từ ngày 01/4/1972, trong chiến dịch Nguyễn Huệ (Mùa hè đỏ lửa 1972)...
Theo tài liệu mà chúng tôi có được từ Phòng Chính sách Quân Khu 9, cụ thể là cuốn Danh sách Liệt Sĩ E24 hy sinh từ 1972 đến 1975, do đồng chí Hoàng Đình Thẩm, Chủ nhiệm Chính trị E24 ký, thì số LS hy sinh trong trận Xa mát, Thiện Ngôn (Từ 1/4 đến 4/4/1972) là 81đ/c. Nếu tính cả các đ/c LS E24 hy sinh trong chiến dịch Nguyễn Huệ, chôn cất tại các tọa độ 79.9_89.9 _ 21.11_10.79... (bản đồ quân sự Xamat_Thiện Ngôn) thì tổng số LS của Trung Đoàn 24 hy sinh tại đây và hiện vẫn chưa quy tập được là 139 đồng chí...
Từ khi đ/c Thiếu tướng Trần Đối còn sống, ông đã cùng các cán bộ chiến sĩ CCB của E24 trở lại vùng đất này để tìm kiếm, xác minh, thăm dò... nhưng vẫn chưa có kết quả.
Nguyện vọng của cán bộ CCB E24 và thân nhân các gia đình Liệt sĩ E24 là ước mong có một ĐÀI GHI DANH CÁC ANH HÙNG LS E24 đã làm nên chiến thắng vang dội" Chiến thắng Xa Mát Thiện Ngôn (Tháng 4/1972)
Nay Website E24.com.vn xin đăng tải toàn bộ DANH DÁCH LIỆT SI E24 hy sinh trong trận này, làm cơ sở để BLL tiếp tục xúc tiến bằng việc làm văn bản đề nghị với Quân Khu 7, Tỉnh Ủy Tây Ninh... cho triển khai kế hoạch xây dựng đài Tưởng Niệm LS E24 tại nơi đây, để đồng đội chúng ta cũng yên lòng nơi Đất Mẹ Tổ Quốc, để gia đình thân nhân LS và đồng đội có nơi thăm viếng, cũng là một nghĩa cử UỐNG NƯỚC NHỚ NGUỒN mà tất cả chúng ta thiết tha ming muốn thực hiện...
DANH SÁCH LS TRUNG ĐOÀN 24 HY SINH TRONG TRẬN XA MÁT-THIỆN NGÔN THÁNG 4-1972 | ||||||||||||||
STT | Họ và | tên | Năm sinh | Nguyên quán | Đơn vị | Chức vụ | Nhập ngũ | Ngày hy sinh |
Trường hợp hy sinh | Nơi mai táng | Thông tin về thân nhân LS | |||
Thôn ( Xóm ) |
Xã ( Phường ) |
Huyện ( Thị xã ) |
Tỉnh ( Thành phố ) |
Họ và tên | ||||||||||
1 | Nguyễn Công | Niệm | 1945 | Hưng Châu | Hưng Nguyên | Nghệ An | C1D4 | c.v | T.02/1964 | 3-31-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Anh: Nguyễn Đăng Biên | |
2 | Thu Văn | Dương | 1938 | Biền Lộc | Lục Ngạn | Hà Bắc | C1D4 | b.p | T.06/1968 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Vợ: Vũ Thị Ninh | |
3 | Vũ Văn | Triều | 1947 | Tân Trào | Yên Thế | Hà Bắc | C1D4 | a.t | T.03/1967 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Vũ Văn Nhiểu | |
4 | Nguyễn Hữu | Trì | 1951 | Ngọc Thắng | Phù Ninh | Vĩnh Phú | C1D4 | a.t | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Đức Chính | |
5 | Đào Công | Cẩn | 1950 | Hà Giáp | Phù Ninh | Vĩnh Phú | C1D4 | a.p | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Đào Văn Chí | |
6 | Ngô Văn | Đảo | An Thái | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Ngô Văn Đáo | ||
7 | Nguyễn Văn | Núi | 1949 | Trường Thọ | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Non | |
8 | Đỗ Văn | Đãng | 1953 | Quang Hưng | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Đỗ Văn Điềm | |
9 | Vũ Đức | Minh | 1950 | Vũ Quang | Phù Ninh | Vĩnh Phú | C1D4 | a.p | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Vũ Kim Nghĩa | |
10 | Bùi Xuân | Tạo | Nguyên Xá | Vũ Thư | Thái Bình | C1D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Bùi Đức Ngưu | ||
11 | Trần Đình | Thông | Nghĩa Đồng | Tân Kỳ | Nghệ An | C1D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Trần Văn Sang | ||
12 | Nguyễn Xuân | Tiền | Kiến Quốc | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | a.t | T.02/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Thị Liêm | ||
13 | Nguyễn Văn | Nuôi | 1952 | Thái Sơn | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Thị Nạp | |
14 | Lê Đình | Hoan | 1947 | Hồng Hà | Hưng Hà | Thái Bình | C1D4 | c.s | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Lê Đình Chuyên | |
15 | Lê Văn | Minh | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | C1D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Lê Văn Nghiêm | ||
16 | Lại Văn | Cố | Tân Hà | Vũ Thư | Thái Bình | C1D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Lại Văn Kiển | ||
17 | Nguyễn Văn | Chỉnh | 1953 | Song An | Vũ Thư | Thái Bình | C1D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Thu | |
18 | Nguyễn Duy | Thuận | 1953 | Thụy Hương | Thái Thụy | Thái Bình | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Dương Quyền | |
19 | Phạm Văn | Cản | 1950 | Hữu Bàng | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Phạm Văn Nhiên | |
20 | Mai Xuân | Huy | 1952 | Thanh Vân | Thanh Ba | Vĩnh Phú | C1D4 | c.s | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Mai Xuân Hoạt | |
21 | Lê Văn | Mỵ | 1953 | Quang Hưng | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Lê Văn Chinh | |
22 | Nguyễn Văn | Thành | 1953 | Nghi Kiều | Nghi Lộc | Nghệ An | C1D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Túc | |
23 | Đỗ Văn | Rạng | 1953 | Mỹ Đức | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Đỗ Văn Đèn | |
24 | Nguyễn Sỹ | Hùng | 1950 | Liên Sơn | Đô Lương | Nghệ An | C1D4 | a.p | T.09/1968 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Sỹ Sáu | |
25 | Nguyễn Văn | Chẩn | 1950 | Thuận Thiên | An Thụy | Hải Phòng | C1D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Khẩn | |
26 | Nguyễn Tiến | Chung | 1951 | Thụy Hương | Thái Thụy | Thái Bình | C1D4 | c.s | T.02/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Tiến Hưng | |
27 | Hoàng Sỹ | Say | 1948 | Chợ Bài | Văn Quan | Lạng Sơn | C1D4 | b.t | T.07/1967 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Hoàng Sần Án | |
28 | Đỗ Hồng | Thái | 1941 | Quỳnh Lang | Quỳnh Côi | Thái Bình | C2D4 | c.p | T.02/1961 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Đỗ Quốc Vinh | |
29 | Lù Văn | Sín | 1949 | Quang Hoàng | Xu Phì | Hà Giang | C2D4 | y.tá | T.04/1968 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Lùng Thị Mẩy | |
30 | Phan Văn | Phú | 1950 | Phú Hộ | Phù Ninh | Vĩnh Phú | C2D4 | a.p | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Khổng Thị Tỵ | |
31 | Trần Song | Kiêm | 1952 | Nghi Lâm | Nghi Lộc | Nghệ An | C2D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Trần Văn Quán | |
32 | Nguyễn Đình | Ân | 1948 | Thanh Sơn | Lâm Thao | Vĩnh Phú | C2D4 | a.t | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Đình Lưu | |
33 | Nguyễn Hải | Đường | 1952 | Mỹ Đức | An Thụy | Hải Phòng | C2D4 | c.s | T.01/1971 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Sứ | |
34 | Hoàng Vân | Thái | 1952 | Nghi Hưng | Nghi Lộc | Nghệ An | C3D4 | a.t | T.10/1969 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Hoàng Văn Hương | |
35 | Lục Văn | Bạch | 1950 | Thiết Kế | Bá Thước | Thanh Hóa | C3D4 | a.t | T.07/1967 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Bùi Thị Sích | |
36 | Nguyễn Văn | Lê | 1950 | Hữu Bằng | An Thụy | Hải Phòng | C3D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Nôm | |
37 | Nguyễn Văn | Mỹ | 1937 | Thụy Hương | Thái Thụy | Thái Bình | C3D4 | a.t | T.02/1968 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Tiến Hưng | |
38 | Đào Văn | Hòa | 1954 | Kiến Quốc | Kiến Thụy | Hải Phòng | C3D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Đào Văn Mưu | |
39 | Hoàng Trung | Sằn | 1947 | Mỹ Cao | Văn Lãng | Lạng Sơn | C3D4 | b.t | T.07/1967 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Hoàng Văn Mạo | |
40 | Nguyễn Kim | Cương | 1952 | Minh Dân | Thanh Ba | Vĩnh Phú | C3D4 | c.s | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Nguyên | |
41 | Đinh Ngọc | Dân | 1950 | Minh Hoàng | Phù Cừ | Hải Hưng | C3D4 | a.p | T.06/1968 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Đinh Thị Tuệ | |
42 | Hoàng Văn | Nhạc | 1950 | Tiên Du | Phù Ninh | Vĩnh Phú | C3D4 | c.s | T.04/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Hoàng Văn Lạc | |
43 | Nguyễn Văn | Vạn | 1952 | Quốc Tuấn | An Thụy | Hải Phòng | C3D4 | c.s | T.12/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Triệu | |
44 | Đỗ Văn | Cường | 1952 | Văn Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hóa | C3D4 | c.s | T.08/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Đỗ Văn Mõi | |
45 | Trương Trọng | Nhân | 1950 | Xuân Lân | Nam Đàn | Nghệ An | C3D4 | a.p | T.10/1969 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Trương Văn Thương | |
46 | Bùi Văn | Thiểm | 1952 | Trung Ngà | Sơn Thành | Thanh Hóa | C3D4 | c.s | T.08/1970 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Bùi Văn Thiệm | |
47 | Chu Văn | Nhân | 1950 | Quốc Việt | Tân Đình | Lạng Sơn | C3D4 | a.p | T.07/1968 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Chu Văn Dinh | |
48 | Nguyễn Văn | Ky | Nghĩa Đô | Bảo Yên | Yên Bái | C4D4 | b.p | T.07/1966 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Đốc | ||
49 | Nguyễn Như | Vĩnh | 1948 | 100 Đồng Tâm | Khối 82-Khu 2 | Hà Nội | C4D4 | a.t | T.08/1964 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Như Trường | |
50 | Nguyễn Trọng | Phan | 1948 | Nghĩa Trung | Việt Yên | Hà Bắc | C4D4 | c.s | T.07/1967 | 4-1-72 | Chiến đấu | Tọa độ 89.09.ô7.Tỉ lệ 1/10000. Bản đồ Xa Mát - Tây Ninh | Nguyễn Văn Căn | |
51 | Bùi Văn | Dung | 1953 | Tân Nhân | An Thụy | Hải Phòng | K bộ D4 | c.s |
Góp ý(0)
Thêm góp ý
Tin liên quan
|